Bộ 120 糸 mịch [5, 11] U+7D42
終
chung终
![]()
zhōng
◼ (Động) Chấm dứt, kết thúc. Đối lại với
thủy 始. ◎Như:
niên chung 年終 năm hết. ◇Luận Ngữ
論語:
Tứ hải khốn cùng, thiên lộc vĩnh chung 四海困窮,
天祿永終 (Nghiêu viết
堯曰) (Nếu dân trong) bốn bể khốn cùng, thì lộc trời (ban cho ông) sẽ dứt hẳn.
◼ (Động) Chết. ◎Như:
thọ chung 壽終 chết lành, được hết tuổi trời. ◇Đào Uyên Minh
陶淵明:
Vị quả, tầm bệnh chung 未果,
尋病終 (Đào hoa nguyên kí
桃花源記) Chưa có kết quả, thì bị bệnh mà mất.
◼ (Động) Hoàn thành. ◇Hậu Hán Thư
後漢書:
Dương Tử cảm kì ngôn, phục hoàn chung nghiệp 羊子感其言,
復還終業 (Liệt nữ truyền
列女傳) Dương Tử cảm động vì lời đó, trở về hoàn thành sự nghiệp.
◼ (Hình) Cả, suốt, trọn. ◎Như:
chung nhật bất thực 終日不食 cả ngày chẳng ăn. ◇Nguyễn Trãi
阮廌:
Chung tiêu thính vũ thanh (Thính vũ
聴雨)
終宵聽雨聲 Suốt đêm nghe tiếng mưa.
◼ (Danh) Thiên, khúc (thơ, ca, nhạc). ◎Như:
nhất chung 一終 một khúc nhạc.
◼ (Danh) Một năm cũng gọi là
chung.
◼ (Danh) Đất vuông nghìn dặm gọi là
chung.
◼ (Danh) Họ
Chung.
◼ (Phó) Cuối cùng, kết cục. ◇Sử Kí
史記:
Tần vương độ chi, chung bất khả cưỡng đoạt 秦王度之,
終不可彊奪 (Liêm Pha Lạn Tương Như liệt truyện
廉頗藺相如列傳) Vua Tần liệu chừng sau cùng sẽ không cưỡng đoạt được (viên ngọc).
◼ (Phó) Luôn, mãi. § Tương đương với
thường 常,
cửu 久. ◇Mặc Tử
墨子:
Cố quan vô thường quý nhi dân vô chung tiện 故官無常貴而民无終賤 (Thượng hiền thượng
所染) Cho nên quan không phải luôn luôn sang mà dân cứ mãi là hèn.
1.
[惡終] ác chung 2.
[告終] cáo chung 3.
[終點] chung điểm 4.
[終古] chung cổ 5.
[終局] chung cục 6.
[終究] chung cứu 7.
[終制] chung chế 8.
[終夜] chung dạ 9.
[終結] chung kết 10.
[終日] chung nhật 11.
[終年] chung niên 12.
[終歸] chung quy 13.
[終審] chung thẩm 14.
[終世] chung thế 15.
[終始] chung thủy 16.
[終身] chung thân 17.
[終身大事] chung thân đại sự 18.
[終天] chung thiên 19.
[令終] lệnh chung 20.
[臨終] lâm chung 21.
[命終] mệnh chung 22.
[送終] tống chung 23.
[始終] thủy chung