Bộ 117 立 lập [0, 5] U+7ACB
立
lập![]()
lì,
![]()
wèi
♦ (Động) Đứng. ◎Như:
lập chánh 立正 đứng nghiêm. ◇Mạnh Tử
孟子:
Vương lập ư chiểu thượng 王立於沼上 (Lương Huệ Vương thượng
梁惠王上) Nhà vua đứng trên bờ ao.
♦ (Động) Dựng lên. ◎Như:
lập can kiến ảnh 立竿見影 dựng sào liền thấy bóng (có hiệu lực ngay).
♦ (Động) Gây dựng, tạo nên. ◎Như:
lập miếu 立廟 tạo dựng miếu thờ.
♦ (Động) Nên, thành tựu. ◎Như:
tam thập nhi lập 三十而立 ba mươi tuổi thì nên người (tự lập),
phàm sự dự tắc lập 凡事豫則立 phàm việc gì có dự bị sẵn mới nên. ◇Tả truyện
左傳:
Thái thượng hữu lập đức, kì thứ hữu lập công, kì thứ hữu lập ngôn 太上有立德,
其次有立功,
其次有立言 (Tương Công nhị thập tứ niên
襄公二十四年) Trước hết là thành tựu đạo đức, sau là làm nên công trạng, sau nữa là để lại lời hay được truyền tụng. § Ghi chú:
lập đức 立德 là làm nên cái đức để sửa trị và cứu giúp quốc gia, tức là thành tựu phép trị nước.
♦ (Động) Chế định, đặt ra. ◎Như:
lập pháp 立法 chế định luật pháp,
lập án 立案 xét xử án pháp.
♦ (Động) Lên ngôi. ◇Tả truyện
左傳:
Hoàn Công lập, (Thạch Thước) nãi lão 桓公立, (
石碏)
乃老 (Ẩn Công tam niên
隱公三年) Hoàn Công lên ngôi, (Thạch Thước) bèn cáo lão.
♦ (Động) Tồn tại, sống còn. ◎Như:
độc lập 獨立 tồn tại tự mình không tùy thuộc ai khác,
thệ bất lưỡng lập 誓不兩立 thề không sống còn cùng nhau (không đội trời chung).
♦ (Phó) Tức thì, ngay. ◎Như:
lập khắc 立刻 ngay tức thì. ◇Sử Kí
史記:
Thì hoàng cấp, kiếm kiên, cố bất khả lập bạt 時惶急,
劍堅,
故不可立拔 (Thích khách liệt truyện
刺客列傳) Lúc đó luống cuống, gươm (lại mắc kẹt trong vỏ) chặt quá, nên không rút ngay được.
♦ (Danh) Toàn khối. ◎Như:
lập phương 立方 khối vuông.
♦ (Danh) Họ
Lập.
1.
[對立] đối lập 2.
[獨立] độc lập 3.
[壁立] bích lập 4.
[骨立] cốt lập 5.
[孤立] cô lập 6.
[公立] công lập 7.
[僵立] cương lập 8.
[隻立] chích lập 9.
[建立] kiến lập 10.
[立冬] lập đông 11.
[立志] lập chí 12.
[立馬] lập mã 13.
[立馬蓋橋] lập mã cái kiều 14.
[立馬造橋] lập mã tạo kiều 15.
[立即] lập tức 16.
[立嗣] lập tự 17.
[立足] lập túc 18.
[立體] lập thể 19.
[立場] lập trường 20.
[林立] lâm lập 21.
[兀立] ngột lập 22.
[分立] phân lập 23.
[册立] sách lập 24.
[創立] sáng lập 25.
[三權分立] tam quyền phân lập 26.
[並立] tịnh lập 27.
[勢不兩立] thế bất lưỡng lập 28.
[侍立] thị lập 29.
[成立] thành lập 30.
[設立] thiết lập 31.
[中立] trung lập