翻譯 phiên dịch♦ Dịch, chuyển từ tiếng này sang tiếng khác.
♦ Giải mã. § Lấy phù hiệu hoặc số mã ẩn giấu hoặc có quy ước riêng giải ra bằng ngôn ngữ văn tự bình thường. ◎Như:
giá tổ mật mã ngã phiên dịch bất xuất lai 這組密碼我翻譯不出來. ◇Ba Kim
巴金:
Bằng hữu Hứa tại ngã đích bàng biên, tha ngận quan tâm địa bang mang ngã phiên dịch điện báo 朋友許在我的旁邊,
他很關心地幫忙我翻譯電報 (Xuân thiên lí đích thu thiên
春天裏的秋天).
♦ Người làm việc phiên dịch.