Bộ 72 日 nhật [5, 9] U+662F
是
thị![]()
shì
♦ (Danh) Sự đúng, điều phải. ◎Như:
tự dĩ vi thị 自以為是 tự cho là phải,
tích phi thành thị 積非成是 sai lâu thành đúng (lâu ngày làm sai, hiểu sai rồi tưởng vậy là đúng).
♦ (Danh) Chính sách, kế hoạch, sự tình. ◎Như:
quốc thị 國是 chính sách quốc gia.
♦ (Danh) Họ
Thị.
♦ (Động) Khen, tán thành. ◎Như:
thị cổ phi kim 是古非今 khen xưa chê nay,
thâm thị kì ngôn 深是其言 cho rằng điều đó rất đúng.
♦ (Động) Là. ◎Như:
tha thị học sanh 他是學生 nó là học sinh.
♦ (Động) Biểu thị sự thật tồn tại. ◎Như:
mãn thân thị hãn 滿身是汗 đầy mình mồ hôi.
♦ (Động) Lời đáp: vâng, phải, đúng. ◎Như:
thị, ngã tri đạo 是,
我知道 vâng, tôi biết.
♦ (Hình) Chỉ thị hình dung từ: đó, ấy. ◎Như:
thị nhân 是人 người ấy,
thị nhật 是日 ngày đó. ◇Luận Ngữ
論語:
Phu tử chí ư thị bang dã, tất văn kì chánh 與朋友交,
而不信乎 (Học nhi
學而) Phu tử đến nước đó, tất nghe chính sự nước đó.
♦ (Liên) Do đó, thì. ◇Quản Tử
管子:
Tâm an thị quốc an dã, tâm trị thị quốc trị dã 心安是國安也,
心治是國治也 (Tâm thuật hạ
心術下) Tâm an thì nước an vậy, tâm trị thì nước trị vậy.
♦ (Đại) Chỉ thị đại danh từ: cái đó, người ấy, v.v. ◇Luận Ngữ
論語:
Thị tri tân hĩ 是知津矣 (Vi Tử
衛子) Ông ấy biết bến đò rồi mà! § Ghi chú:
thị thay cho Khổng Tử nói đến trước đó.
♦ (Trợ) Dùng giữa câu, để đem tân ngữ ra trước động từ (có ý nhấn mạnh). ◎Như:
duy lợi thị đồ 惟利是圖 chỉ mưu lợi (mà thôi). § Ghi chú: trong câu này,
lợi là tân ngữ.
1.
[倒是] đảo thị 2.
[但是] đãn thị 3.
[於是] ư thị 4.
[不是頭] bất thị đầu 5.
[本是] bổn thị 6.
[也是] dã thị 7.
[還是] hoàn thị 8.
[可是] khả thị 9.
[口是心非] khẩu thị tâm phi 10.
[卻是] khước thị 11.
[落不是] lạc bất thị 12.
[老是] lão thị 13.
[那倒也是] na đảo dã thị 14.
[總是] tổng thị 15.
[即是] tức thị 16.
[自以為是] tự dĩ vi thị 17.
[就是] tựu thị 18.
[是非] thị phi 19.
[便是] tiện thị 20.
[要是] yếu thị