Bộ 140 艸 thảo [13, 17] U+8584
薄
bạc, bác![]()
bó,
![]()
báo,
![]()
bò,
![]()
bù
♦ (Danh) Chỗ cây cỏ mọc rậm rạp. ◎Như:
lâm bạc 林薄 rừng rậm.
♦ (Danh) Cái diềm, cái rèm. ◎Như:
duy bạc bất tu 帷薄不修 rèm màn không sửa (quan lại không trị được nhà, để uế loạn dâm dật).
♦ (Danh) Cái né tằm.
♦ (Danh) Họ
Bạc.
♦ (Hình) Mỏng. ◎Như:
bạc băng 薄冰 váng mỏng,
kim bạc 金薄 vàng dát mỏng.
♦ (Hình) Nhạt, sơ sài. ◎Như:
bạc vị 薄味 vị nhạt,
bạc trang 薄粧 trang sức sơ sài.
♦ (Hình) Xấu, không phì nhiêu. ◎Như:
bạc điền 薄田 ruộng cằn cỗi, ruộng xấu.
♦ (Hình) Mỏng mảnh, không may. ◎Như:
bạc mệnh 薄命 phận không may,
bạc phúc 薄福 phúc bạc.
♦ (Hình) Thưa. ◎Như:
bạc vân 薄雲 mây thưa.
♦ (Hình) Kém, ít, mọn. ◎Như:
bạc lễ 薄禮 lễ mọn,
bạc kĩ 薄技 nghề mọn.
♦ (Hình) Không tôn trọng. ◎Như:
khinh bạc 輕薄.
♦ (Hình) Nghiệt, không đôn hậu. ◎Như:
khắc bạc 刻薄 khắc nghiệt,
bạc tục 薄俗 phong tục xấu.
♦ (Động) Giảm bớt, giảm tổn. ◇Tả truyện
左傳:
Cấm dâm thắc, bạc phú liễm, hựu tội lệ 禁淫慝,
薄賦斂,
宥罪戾 (Thành Công thập bát niên
成公十八年) Ngăn cấm dâm tà, giảm bớt thuế má, khoan thứ tội phạm.
♦ (Động) Coi khinh. ◎Như:
bạc thị 薄視 coi thường. ◇Sử Kí
史記:
Kì mẫu tử, Khởi chung bất quy. Tăng Tử bạc chi, nhi dữ Khởi tuyệt 其母死,
起終不歸.
曾子薄之,
而與起絕 (Tôn Tử Ngô Khởi truyện
孫子吳起傳) Mẹ mình chết, Ngô Khởi cũng không về. Tăng Tử khinh bỉ và tuyệt giao với Khởi.
♦ (Động) Gần sát. ◎Như:
bạc mộ 薄暮 gần tối, xẩm tối. ◇Nguyễn Du
阮攸:
Ngô thành bạc mộ thượng phi phi 梧城薄暮尙霏霏 (Thương Ngô mộ vũ
蒼梧暮雨) Thành Ngô, trời sắp tối, vẫn mưa lất phất.
♦ (Động) Xâm nhập.
♦ (Động) Dính, bám. ◇Khuất Nguyên
屈原:
Tinh tao tịnh ngự, phương bất bạc hề 腥臊並御,
芳不薄兮 (Cửu chương
九章, Thiệp giang
涉江) Mùi tanh hôi đều ngăn, hương thơm không bám hề.
♦ (Động) Che lấp.
♦ (Động) Họp, góp.
♦ (Động) Trang sức.
♦ (Động) Hiềm vì.
♦ (Trợ) Trợ động từ: hãy, tạm. ◇Thi Kinh
詩經:
Bạc ố ngã ti, Bạc cán ngã y 薄污我私,
薄澣我衣 (Chu nam
周南, Cát đàm
葛覃) Hãy giặt áo thường của ta, Hãy gột áo lễ của ta.
♦ (Phó) Nhẹ, khoan. ◇Luận Ngữ
論語:
Cung tự hậu nhi bạc trách ư nhân 躬自厚而薄責於人 (Vệ Linh Công
衛靈公) Trách mình thì nặng (nghiêm), trách người thì nhẹ (khoan).
♦ Một âm là
bác. (Động) Bức bách.
1.
[單薄] đơn bạc, đan bạc 2.
[薄待] bạc đãi 3.
[薄田] bạc điền 4.
[薄氷] bạc băng 5.
[薄具] bạc cụ 6.
[薄荷] bạc hà 7.
[薄荷油] bạc hà du 8.
[薄荷晶] bạc hà tinh 9.
[薄倖] bạc hãnh 10.
[薄技] bạc kĩ 11.
[薄利] bạc lợi 12.
[薄命] bạc mệnh 13.
[薄藝] bạc nghệ 14.
[薄業] bạc nghiệp 15.
[薄弱] bạc nhược 16.
[薄分] bạc phận 17.
[薄福] bạc phúc 18.
[薄夫] bạc phu 19.
[薄俗] bạc tục 20.
[薄葬] bạc táng 21.
[薄情] bạc tình 22.
[薄物細故] bạc vật tế cố 23.
[薄雲] bạc vân 24.
[鄙薄] bỉ bạc 25.
[旁薄] bàng bạc 26.
[高義薄雲] cao nghĩa bạc vân 27.
[拙薄] chuyết bạc 28.
[刻薄] khắc bạc 29.
[澆薄] kiêu bạc 30.
[命薄] mệnh bạc 31.
[菲薄] phỉ bạc 32.
[噴薄] phún bạc