Bộ [, ] U+FEFF
Show stroke order

1. [傴僂] ủ lũ 2. [大恩] đại ân 3. [代表] đại biểu 4. [大刑] đại hình 5. [定制] định chế 6. [墮落] đọa lạc 7. [嫡堂] đích đường 8. [名筆] danh bút 9. [夤夜] dần dạ 10. [冶豔] dã diễm 11. [佯狂] dương cuồng 12. [睿智] duệ trí 13. [容隱] dung ẩn 14. [嫁禍] giá họa 15. [價值] giá trị 16. [夏至] hạ chí 17. [好逑] hảo cầu 18. [匯兌] hối đoái 19. [回音] hồi âm 20. [怙恃] hỗ thị 21. [咸陽] hàm dương 22. [婚期] hôn kì 23. [好戰] hiếu chiến 24. [凶惡] hung ác 25. [劇本] kịch bổn 26. [可愛] khả ái 27. [坎坷] khảm kha, khảm khả 28. [器具] khí cụ 29. [墟落] khư lạc 30. [婪酣] lam hàm 31. [六賊] lục tặc 32. [列強] liệt cường 33. [哤聒] mang quát 34. [冥昧] minh muội 35. [內部] nội bộ 36. [元夜] nguyên dạ 37. [一口氣] nhất khẩu khí 38. [入格] nhập cách 39. [二等] nhị đẳng 40. [呢喃] ni nam 41. [僨事] phẫn sự 42. [咈意] phật ý 43. [判正] phán chánh 44. [傅母] phó mẫu 45. [倔強] quật cường 46. [乍可] sạ khả 47. [事變] sự biến 48. [充備] sung bị 49. [三災] tam tai 50. [三遷] tam thiên 51. [儘教] tẫn giáo 52. [則度] tắc độ 53. [並蒂] tịnh đế 54. [借據] tá cứ 55. [雀屏] tước bình 56. [吐露] thổ lộ 57. [催花雨] thôi hoa vũ 58. [上級] thượng cấp 59. [吒叉] trá xoa 60. [債家] trái gia 61. [勿藥] vật dược 62. [偉人] vĩ nhân 63. [依仁] y nhân







§