Bộ 40 宀 miên [7, 10] U+5BB9
容
dung, dong![]()
róng
◼ (Động) Bao gồm, chứa đựng. ◎Như:
dong thân chi sở 容身之所 chỗ dung thân. ◇Thi Kinh
詩經:
Thùy vị Hà quảng, Tằng bất dong đao? 誰謂河廣,
曾不容刀 (Vệ phong
衛風, Hà quảng
河廣) Ai bảo sông Hoàng Hà là rộng, Đã từng không chứa chiếc thuyền nhỏ?
◼ (Động) Thu nạp. ◇Chiến quốc sách
戰國策:
Phàn tướng quân vong Tần chi Yên, thái tử dong chi 樊將軍亡秦之燕,
太子容之 (Yên sách tam
燕策三) Phàn tướng quân trốn nước Tần đến nước Yên, Thái tử Đan dung nạp.
◼ (Động) Khoan đãi, nguyên lượng. ◇Lưu Nghĩa Khánh
劉義慶:
Quân tính lượng trực, tất bất dong ư khấu thù 君性亮直,
必不容於寇讎 (Thế thuyết tân ngữ
世說新語, Phương chánh
方正) Tính ông chính trực, ắt không dung túng giặc thù.
◼ (Động) Trang sức, tu sức. ◇Tân Khí Tật
辛棄疾:
Mai mai liễu liễu đấu tiêm nùng. Loạn san trung, vị thùy dong? 梅梅柳柳鬥纖穠.
亂山中,
為誰容? (Giang thần tử
江神子) Mai với liễu đua chen nhau mọc xinh xắn um tùm. Đầy dẫy lẫn lộn trong núi, vì ai trang điểm?
◼ (Động) Chấp nhận, cho phép, xin được. ◎Như:
dong hứa 容許 nhận cho. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Dong đồ tái kiến 容圖再見 (Đệ thập nhất hồi) Xin liệu (có dịp) lại gặp nhau.
◼ (Danh) Vẻ mặt, diện mạo. ◇Hàn Dũ
韓愈:
Như văn kì thanh, như kiến kì dong 如聞其聲,
如見其容 (Độc cô thân thúc ai từ
獨孤申叔哀辭) Như nghe được tiếng, như thấy được mặt.
◼ (Danh) Họ
Dong.
◼ (Trợ) Tiếng giúp lời. ◎Như:
vô dong 無容 không cần.
◼ (Phó) Nên, hoặc là, có lẽ. ◎Như:
dong hoặc hữu chi 容或有之 có lẽ có đấy. ◇Hậu Hán thư
後漢書:
Cung tỉnh chi nội, dong hữu âm mưu 宮省之內,
容有陰謀 (Quyển lục thập tam, Lí Cố truyện
李固傳) Ở trong cung cấm, có lẽ có âm mưu.
◼ § Ghi chú: Ta quen đọc là
dung.
1.
[阿取容] a thủ dong 2.
[音容] âm dong 3.
[動容] động dong 4.
[包容] bao dong 5.
[改容] cải dong 6.
[整容] chỉnh dong 7.
[真容] chân dung 8.
[周容] chu dong 9.
[冶容] dã dong 10.
[容易] dong dị 11.
[容貌] dong mạo 12.
[容日] dong nhật 13.
[容觀] dong quan 14.
[容色] dong sắc 15.
[容膝] dong tất 16.
[容態] dong thái 17.
[容隱] dung ẩn 18.
[容質] dung chất 19.
[容止] dung chỉ, dong chỉ 20.
[容量] dung lượng 21.
[容納] dung nạp 22.
[容顏] dung nhan, dong nhan 23.
[容忍] dung nhẫn 24.
[容光] dung quang, dong quang 25.
[容積] dung tích 26.
[容足地] dung túc địa 27.
[容恕] dung thứ 28.
[容身] dung thân 29.
[喜容] hỉ dong 30.
[形容盡致] hình dong tận trí 31.
[內容] nội dung 32.
[儀容] nghi dong 33.
[從容] tòng dong, thung dong 34.
[市容] thị dung 35.
[取容] thủ dong 36.
[笑容] tiếu dong 37.
[雍容] ung dung