Your browser does not support the audio tag HTML5.
Bộ 7 二 nhị [2, 4] U+4E94
五
ngũ
wǔ
♦ (Danh) Số năm.
♦ (Danh) Họ
Ngũ
.
1
.
[九五] cửu ngũ
2
.
[九五之尊] cửu ngũ chi tôn
3
.
[五音] ngũ âm
4
.
[五代] ngũ đại
5
.
[五大洲] ngũ đại châu
6
.
[五大洋] ngũ đại dương
7
.
[五道] ngũ đạo
8
.
[五帝] ngũ đế
9
.
[五帶] ngũ đới
10
.
[五短身材] ngũ đoản thân tài
11
.
[五霸] ngũ bá
12
.
[五穀] ngũ cốc
13
.
[五欲] ngũ dục
14
.
[五加] ngũ gia
15
.
[五戒] ngũ giới
16
.
[五角大廈] ngũ giác đại hạ
17
.
[五湖] ngũ hồ
18
.
[五虎] ngũ hổ
19
.
[五行] ngũ hành, ngũ hạnh
20
.
[五刑] ngũ hình
21
.
[五苦] ngũ khổ
22
.
[五金] ngũ kim
23
.
[五經] ngũ kinh
24
.
[五倫] ngũ luân
25
.
[五言] ngũ ngôn
26
.
[五顏六色] ngũ nhan lục sắc
27
.
[五福] ngũ phúc
28
.
[五方] ngũ phương
29
.
[五官] ngũ quan
30
.
[五軍] ngũ quân
31
.
[五季] ngũ quý
32
.
[五色] ngũ sắc
33
.
[五臟] ngũ tạng
34
.
[五族] ngũ tộc
35
.
[五爵] ngũ tước
36
.
[五世其昌] ngũ thế kì xương
37
.
[五旬] ngũ tuần
38
.
[五絕] ngũ tuyệt
39
.
[五味] ngũ vị
40
.
[五味子] ngũ vị tử
41
.
[五雲] ngũ vân
42
.
[五車書] ngũ xa thư
43
.
[三令五申] tam lệnh ngũ thân
§