Bộ 30 口 khẩu [5, 8] U+547D
命
mệnh![]()
mìng
♦ (Động) Sai khiến, ra lệnh. ◎Như:
mệnh nhân tống tín 命人送信 sai người đưa tin.
♦ (Động) Nhậm dụng quan chức, ủy nhậm.
♦ (Động) Định đặt, chọn lấy, làm ra, vận dụng. ◎Như:
mệnh danh 命名 đặt tên,
mệnh đề 命題 chọn đề mục (thi cử, sáng tác văn chương). ◇Nam sử
南史:
Quảng Đạt dĩ phẫn khái tốt. Thượng thư lệnh Giang Tổng phủ cữu đỗng khốc, nãi mệnh bút đề kì quan 廣達以憤慨卒.
尚書令江總撫柩慟哭,
乃命筆題其棺 (Lỗ Quảng Đạt truyện
魯廣達傳).
♦ (Động) Báo cho biết, phụng cáo. ◇Thư Kinh
書經:
Tức mệnh viết, hữu đại gian ư tây thổ 即命曰,
有大艱於西土 (Đại cáo
大誥).
♦ (Động) Kêu gọi, triệu hoán. ◇Dật Danh
佚名:
Xuân điểu phiên nam phi, Phiên phiên độc cao tường, Bi thanh mệnh trù thất, Ai minh thương ngã trường 春鳥翻南飛,
翩翩獨翱翔,
悲聲命儔匹,
哀鳴傷我腸 (Nhạc phủ cổ từ
樂府古辭, Thương ca hành
傷歌行).
♦ (Động) Chạy trốn, đào tẩu.
♦ (Động) Coi như, cho là. ◎Như:
tự mệnh bất phàm 自命不凡 tự cho mình không phải tầm thường.
♦ (Danh) Mạng sống. ◎Như:
sanh mệnh 生命,
tính mệnh 性命. ◇Nguyễn Trãi
阮廌:
Li loạn như kim mệnh cẩu toàn 離亂如今命苟全 (Hạ nhật mạn thành
夏日漫成) Li loạn đến nay mạng sống tạm được nguyên vẹn.
♦ (Danh) Mệnh trời, vận số (cùng, thông, v.v.). ◇Luận Ngữ
論語:
Tử sanh hữu mệnh, phú quý tại thiên 死生有命,
富貴在天 (Nhan Uyên
顏淵) Sống chết có số, giàu sang do trời.
♦ (Danh) Một loại công văn thời xưa.
♦ (Danh) Lệnh, chánh lệnh, chỉ thị. ◎Như:
tuân mệnh 遵命 tuân theo chỉ thị,
phụng mệnh 奉命 vâng lệnh. ◇Liễu Tông Nguyên
柳宗元:
Thái y dĩ vương mệnh tụ chi, tuế phú kì nhị 太醫以王命聚之,
歲賦其二 (Bộ xà giả thuyết
捕蛇者說) Quan thái y theo lệnh vua cho gom bắt loài rắn đó, mỗi năm trưng thu hai lần.
♦ (Danh) Lời dạy bảo, giáo hối. ◇Hàn Dũ
韓愈:
Phụ mẫu chi mệnh hề, tử phụng dĩ hành 父母之命兮,
子奉以行 (Âu Dương Sanh ai từ
歐陽生哀辭).
♦ (Danh) Tuổi thọ, tuổi trời. ◇Luận Ngữ
論語:
Hữu Nhan Hồi giả hiếu học, bất hạnh đoản mệnh tử hĩ 有顏回者好學,
不幸短命死矣 (Tiên tiến
先進).
♦ (Danh) Sinh sống làm ăn, sinh kế. ◇Lí Mật
李密:
Mẫu tôn nhị nhân, canh tương vi mệnh 母孫二人,
更相為命 (Trần tình biểu
陳情表) Bà cháu hai người cùng nhau làm ăn sinh sống.
1.
[安命] an mệnh 2.
[恩命] ân mệnh 3.
[定命] định mệnh 4.
[同命] đồng mệnh 5.
[桃花命] đào hoa mệnh 6.
[薄命] bạc mệnh 7.
[稟命] bẩm mệnh 8.
[本命] bổn mệnh, bản mệnh 9.
[拜命] bái mệnh 10.
[報命] báo mệnh 11.
[拼命] bính mệnh 12.
[奔命] bôn mệnh 13.
[改命] cải mệnh 14.
[救命] cứu mệnh 15.
[救人一命勝造七級浮屠] cứu nhân nhất mệnh 16.
[乾命] càn mệnh, kiền mệnh 17.
[革命] cách mệnh 18.
[誥命] cáo mệnh 19.
[維他命] duy tha mệnh 20.
[乞命] khất mệnh 21.
[命題] mệnh đề 22.
[命薄] mệnh bạc 23.
[命終] mệnh chung 24.
[命名] mệnh danh 25.
[命令] mệnh lệnh 26.
[命門] mệnh môn 27.
[命婦] mệnh phụ 28.
[命運] mệnh vận 29.
[任命] nhậm mệnh, nhiệm mệnh 30.
[人命] nhân mệnh 31.
[反命] phản mệnh 32.
[分命] phận mệnh 33.
[復命] phục mệnh 34.
[使命] sứ mệnh 35.
[冊命] sách mệnh 36.
[畢命] tất mệnh 37.
[贖命] thục mệnh 38.
[天命] thiên mệnh 39.
[醮命] tiếu mệnh 40.
[算命] toán mệnh 41.
[絕命] tuyệt mệnh 42.
[運命] vận mệnh 43.
[亡命] vong mệnh