Bộ 8 亠 đầu [4, 6] U+4EA4
交
giao![]()
jiāo
♦ (Động) Qua lại thân thiện, kết bạn. ◎Như:
giao tế 交際 giao tiếp,
kết giao 結交 kết bạn. ◇Luận Ngữ
論語:
Dữ bằng hữu giao, nhi bất tín hồ 與朋友交,
而不信乎 (Học nhi
學而) Giao thiệp với bạn bè, có thành tín không?
♦ (Động) Tiếp cận, tiếp xúc, kề, đến gần. ◇Khổng Thản
孔坦:
Phong đích nhất giao, ngọc thạch đồng toái 鋒鏑一交,
玉石同碎 (Dữ thạch thông thư
與石聰書) Mũi nhọn tên sắt chạm nhau, ngọc đá cùng tan vỡ.
♦ (Động) Đưa, trao. ◎Như:
giao nhậm vụ 交任務 giao nhiệm vụ,
giao phó 交付.
♦ (Động) Giống đực và giống cái dâm dục. ◎Như:
giao hợp 交合,
giao cấu 交媾.
♦ (Động) Nộp, đóng. ◎Như:
giao quyển 交卷 nộp bài,
giao thuế 交稅 đóng thuế.
♦ (Danh) Chỗ tiếp nhau, khoảng thời gian giáp nhau. ◎Như:
xuân hạ chi giao 春夏之交 khoảng mùa xuân và mùa hè giao tiếp,
giao giới 交界 giáp giới. ◇Tả truyện
左傳:
Kì cửu nguyệt, thập nguyệt chi giao hồ? 其九月,
十月之交乎 (Hi Công ngũ niên
僖公五年) Phải là khoảng giữa tháng chín và tháng mười chăng?
♦ (Danh) Bạn bè, hữu nghị. ◎Như:
tri giao 知交 bạn tri kỉ. ◇Sử Kí
史記:
Thần dĩ vi bố y chi giao thượng bất tương khi, huống đại quốc hồ 臣以為布衣之交尚不相欺,
況大國乎 (Liêm Pha Lạn Tương Như liệt truyện
廉頗藺相如列傳) Thần nghĩ rằng bọn áo vải chơi với nhau còn chẳng lừa đảo nhau, huống hồ là một nước lớn.
♦ (Danh) Quan hệ qua lại. ◎Như:
bang giao 邦交 giao dịch giữa hai nước,
kiến giao 建交 đặt quan hệ ngoại giao.
♦ (Danh) Sự mua bán. ◎Như:
kim thiên thành giao đa thiểu số lượng? 今天成交多少數量 hôm nay mua bán xong xuôi được bao nhiêu số lượng?
♦ (Danh) Đấu vật. § Thông
giao 跤. ◎Như:
điệt giao 跌交 đấu vật.
♦ (Danh) Họ
Giao.
♦ (Phó) Qua lại, hỗ tương. ◎Như:
giao đàm 交談 bàn bạc với nhau,
giao chiến 交戰 đánh nhau,
giao lưu 交流 trao đổi với nhau.
♦ (Phó) Cùng nhau, cùng lúc, lẫn nhau. ◎Như:
thủy nhũ giao dung 水乳交融 nước và sữa hòa lẫn nhau,
phong vũ giao gia 風雨交加 gió mưa cùng tăng thêm,
cơ hàn giao bách 飢寒交迫 đói lạnh cùng bức bách.
1.
[打交道] đả giao đạo 2.
[邦交] bang giao 3.
[貧賤交] bần tiện giao 4.
[布衣之交] bố y chi giao 5.
[百感交集] bách cảm giao tập 6.
[萍水相交] bình thủy tương giao 7.
[故交] cố giao 8.
[舊交] cựu giao 9.
[至交] chí giao 10.
[轉交] chuyển giao 11.
[移交] di giao 12.
[交道] giao đạo 13.
[交點] giao điểm 14.
[交拜] giao bái 15.
[交杯] giao bôi 16.
[交兵] giao binh 17.
[交感] giao cảm 18.
[交媾] giao cấu 19.
[交割] giao cát 20.
[交趾] giao chỉ 21.
[交戰] giao chiến 22.
[交易] giao dịch 23.
[交遊] giao du 24.
[交互] giao hỗ 25.
[交互作用] giao hỗ tác dụng 26.
[交合] giao hợp 27.
[交友] giao hữu 28.
[交好] giao hiếu, giao hảo 29.
[交歡] giao hoan 30.
[交還] giao hoàn 31.
[交換] giao hoán 32.
[交結] giao kết 33.
[交納] giao nạp 34.
[交配] giao phối 35.
[交付] giao phó 36.
[交鋒] giao phong 37.
[交際] giao tế 38.
[交情] giao tình 39.
[交錯] giao thác 40.
[交通] giao thông 41.
[交涉] giao thiệp 42.
[交接] giao tiếp 43.
[交爭] giao tranh 44.
[交尾] giao vĩ 45.
[交叉] giao xoa 46.
[結交] kết giao 47.
[開交] khai giao 48.
[外交] ngoại giao 49.
[世交] thế giao 50.
[深交] thâm giao