Bộ 64 手 thủ [0, 4] U+624B
手
thủ![]()
shǒu
♦ (Danh) Tay. ◎Như:
hữu thủ 右手 tay phải.
♦ (Danh) Người chuyên nghề hoặc biết rành một môn, một việc. ◎Như:
thủy thủ 水手 người lái thuyền, người làm việc trên tàu bè,
cao thủ 高手 người có tài cao về một bộ môn,
quốc thủ 國手 người có tài trị nước.
♦ (Danh) Người làm việc gì đó. ◎Như:
trợ thủ 助手 người phụ giúp,
nhân thủ bất túc 人手不足 không đủ người làm.
♦ (Danh) Tài năng, bản lĩnh. ◎Như:
tha chân hữu nhất thủ 他真有一手 anh ấy thật có tài (có bản lĩnh về một phương diện, bộ môn nào đó).
♦ (Danh) Sự làm, hành động, động tác. ◎Như:
tâm ngận thủ lạt 心狠手辣 tâm địa tàn nhẫn, xử sự độc ác,
nhãn cao thủ đê 眼高手低 tham vọng lớn nhưng khả năng thấp kém.
♦ (Động) Cầm, nắm, giữ, đánh. ◎Như:
nhân thủ nhất sách 人手一冊 mỗi người (cầm) một cuốn. ◇Xuân Thu
春秋:
Trang Công thăng đàn, Tào Tử thủ kiếm nhi tòng chi 莊公升壇,
曹子手劍而從之 (Công Dương truyện
公羊傳) Trang Công lên đàn, Tào Tử cầm kiếm đi theo.
♦ (Hình) Có quan hệ về tay. ◎Như:
thủ trượng 手杖 gậy (cầm tay),
thủ lựu đạn 手榴彈 lựu đạn (ném tay).
♦ (Hình) Nhỏ, gọn, tiện cầm tay. ◎Như:
thủ sách 手冊 sổ tay.
♦ (Phó) Tự tay làm, đích thân. ◎Như:
thủ tự thư tả 手自書寫 tự tay mình viết,
thủ nhận 手刃 chính tay đâm.
1.
[握手] ác thủ 2.
[刀斧手] đao phủ thủ 3.
[對手] đối thủ 4.
[動手] động thủ 5.
[逃不出手掌心] đào bất xuất thủ chưởng tâm 6.
[幫手] bang thủ 7.
[白手] bạch thủ 8.
[白手成家] bạch thủ thành gia 9.
[高手] cao thủ 10.
[拱手] củng thủ 11.
[棘手] cức thủ 12.
[舉手] cử thủ 13.
[執手] chấp thủ 14.
[隻手擎天] chích thủ kình thiên 15.
[斫輪老手] chước luân lão thủ 16.
[斫手] chước thủ 17.
[轉手] chuyển thủ 18.
[名手] danh thủ 19.
[妙手] diệu thủ 20.
[妙手回春] diệu thủ hồi xuân 21.
[假手] giả thủ 22.
[下手] hạ thủ 23.
[凶手] hung thủ 24.
[棋逢敵手] kì phùng địch thủ 25.
[起手] khởi thủ 26.
[鹿死誰手] lộc tử thùy thủ 27.
[拿手] nã thủ 28.
[入手] nhập thủ 29.
[眼高手低] nhãn cao thủ đê 30.
[反手] phản thủ 31.
[佛手] phật thủ 32.
[炮手] pháo thủ 33.
[分手] phân thủ 34.
[副手] phó thủ 35.
[放手] phóng thủ 36.
[插手] sáp thủ 37.
[淨手] tịnh thủ 38.
[袖手] tụ thủ 39.
[袖手旁觀] tụ thủ bàng quan 40.
[匠手] tượng thủ 41.
[措手不及] thố thủ bất cập 42.
[手段] thủ đoạn 43.
[手機] thủ cơ 44.
[手腳] thủ cước 45.
[手腳無措] thủ cước vô thố 46.
[手淫] thủ dâm 47.
[手泐] thủ lặc 48.
[手藝] thủ nghệ 49.
[手套] thủ sáo 50.
[手續] thủ tục 51.
[手字] thủ tự 52.
[斲輪老手] trác luân lão thủ 53.
[著手] trước thủ 54.
[叉手] xoa thủ