Bộ 184 食 thực [12, 21] U+994B
饋
quỹ馈
![]()
kuì,
![]()
tuí
♦ (Động) Dâng cho ăn, tiến thực. ◇Hoài Nam Tử
淮南子:
Địch bôi nhi thực, tẩy tước nhi ẩm, hoán nhi hậu quỹ 滌杯而食,
洗爵而飲,
浣而後饋 (Thuyên ngôn
詮言).
♦ (Động) Đưa tặng, làm quà. ◇An Nam Chí Lược
安南志畧:
Hàn thực dĩ quyển bính tương quỹ 寒食以捲餠相饋 (Phong tục
風俗) (Ngày lễ) Hàn thực thì đem bánh cuốn tặng nhau.
♦ (Động) Chuyên chở, thâu tống lương thực. ◇Phạm Trọng Yêm
范仲淹:
Cửu thú tắc quân tình dĩ đãi, viễn quỹ tắc dân lực tương kiệt 久戍則軍情以殆,
遠饋則民力將竭 (Thượng công thủ nhị sách trạng
上攻守二策狀).
♦ (Động) Nấu nướng.
♦ (Động) Chu cấp, chu tế. ◇Cung Tự Trân
龔自珍:
Tự ngã từ mẫu tử, Thùy quỹ thử ông bần 自我慈母死,
誰饋此翁貧 (Hàn nguyệt ngâm
寒月吟).
♦ (Động) Cho tiền. ◇Quách Mạt Nhược
郭沫若:
Cật liễu lưỡng phiến miến bao, nhất tiểu điệp hoàng du, nhất tiểu điệp hắc ngư tử, lưỡng bôi hồng trà. Ngoại giao quan cấp ngã quỹ liễu, bất tri đạo hoa liễu đa thiểu tiền 吃了兩片麵包,
一小碟黃油,
一小碟黑魚子,
兩杯紅茶.
外交官給我饋了,
不知道花了多少錢 (Tô Liên kỉ hành
蘇聯紀行, Lục nguyệt nhị thập ngũ nhật
六月二十五日).
♦ (Danh) Việc ăn uống. ◇Chu Lễ
周禮:
Phàm vương chi quỹ, thực dụng lục cốc, thiện dụng lục sinh 凡王之饋,
食用六穀,
膳用六牲 (Thiên quan
天官, Thiện phu
膳夫).
♦ (Danh) Đồ ăn, thực vật. ◇Quản Tử
管子:
Tiên sanh tương thực, đệ tử soạn quỹ 先生將食,
弟子饌饋 (Đệ tử chức
弟子職).
♦ (Danh) Lễ vật.
♦ (Danh) Tế tự.
1.
[反饋] phản quỹ 2.
[中饋] trung quỹ